Tiêu chảy là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tiêu chảy là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc nước từ ba lần mỗi ngày trở lên, là phản ứng sinh lý phổ biến do rối loạn hấp thu và bài tiết ở ruột. Tình trạng này có thể cấp tính, kéo dài hoặc mạn tính, bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng, rối loạn tiêu hóa, bất dung nạp thực phẩm hoặc thuốc.

Khái niệm về tiêu chảy

Tiêu chảy là tình trạng bài xuất phân lỏng hoặc phân nước với tần suất tăng cao, thường được định nghĩa là đi ngoài từ ba lần trở lên trong một ngày. Phân có thể có màu sắc và mùi khác thường, và thường đi kèm với cảm giác mót rặn, đau quặn bụng, hoặc đầy hơi. Đây là một phản ứng sinh lý nhằm loại bỏ các tác nhân bất thường trong hệ tiêu hóa, nhưng nếu kéo dài hoặc nghiêm trọng, có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe.

Về mặt phân loại, tiêu chảy được chia thành ba dạng theo thời gian diễn tiến:

  • Tiêu chảy cấp: kéo dài dưới 14 ngày, thường do nhiễm trùng hoặc ngộ độc thực phẩm.
  • Tiêu chảy kéo dài: từ 14 đến 30 ngày, có thể liên quan đến nhiễm ký sinh trùng hoặc hội chứng sau nhiễm trùng.
  • Tiêu chảy mạn tính: kéo dài trên 30 ngày, liên quan đến các bệnh lý nền như viêm ruột hoặc hội chứng ruột kích thích.

Không nên xem nhẹ tiêu chảy, nhất là ở trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc người có hệ miễn dịch suy giảm. Chỉ trong vòng 24 giờ, mất nước do tiêu chảy có thể ảnh hưởng đáng kể đến tuần hoàn và chức năng thận. Phát hiện và xử lý sớm là yếu tố then chốt trong tiên lượng bệnh.

Cơ chế sinh lý bệnh

Tiêu chảy là kết quả của rối loạn trong quá trình hấp thu nước và chất điện giải tại ruột non và ruột già. Cơ chế sinh lý bệnh được phân thành bốn nhóm chính, mỗi nhóm liên quan đến một kiểu rối loạn chức năng khác nhau trong hệ tiêu hóa:

  1. Tiêu chảy thẩm thấu: xảy ra khi có các chất tan không được hấp thu kéo nước vào lòng ruột. Điển hình như trong trường hợp không dung nạp lactose.
  2. Tiêu chảy tiết: các tế bào biểu mô tiết ra nước và ion quá mức, thường gặp trong nhiễm độc tố vi khuẩn như Vibrio cholerae hoặc Escherichia coli enterotoxigenic (ETEC).
  3. Tiêu chảy do viêm hoặc tổn thương niêm mạc: như trong các bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng), làm giảm khả năng hấp thu.
  4. Tiêu chảy do rối loạn nhu động: liên quan đến tăng hoặc giảm nhu động ruột, làm thay đổi thời gian tiếp xúc giữa dịch tiêu hóa và bề mặt niêm mạc ruột.

Minh họa cơ chế sinh lý bệnh tiêu chảy:

Loại cơ chế Đặc điểm Ví dụ lâm sàng
Thẩm thấu Áp suất thẩm thấu tăng trong lòng ruột Không dung nạp lactose
Tiết Tiết dịch quá mức từ niêm mạc ruột Tả, ETEC
Viêm Niêm mạc bị tổn thương, mất khả năng hấp thu Bệnh Crohn, viêm loét đại tràng
Nhu động Tăng hoặc giảm thời gian lưu trữ thức ăn Hội chứng ruột kích thích

Hiểu rõ cơ chế sinh lý bệnh giúp định hướng chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, vì không phải loại tiêu chảy nào cũng đáp ứng với cùng một phác đồ.

Nguyên nhân thường gặp

Tiêu chảy là triệu chứng chung của nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Nguyên nhân có thể phân loại thành hai nhóm lớn: nguyên nhân nhiễm trùng và không nhiễm trùng. Mỗi nhóm bao gồm nhiều yếu tố cụ thể, đòi hỏi chiến lược xử lý riêng biệt.

Nguyên nhân nhiễm trùng: Đây là nhóm phổ biến nhất, đặc biệt ở vùng nhiệt đới và nơi có điều kiện vệ sinh kém. Các tác nhân thường gặp bao gồm:

  • Virus: Rotavirus (ở trẻ em), Norovirus (người lớn), Adenovirus.
  • Vi khuẩn: Escherichia coli (ETEC, EHEC), Salmonella, Shigella, Vibrio cholerae, Campylobacter.
  • Ký sinh trùng: Giardia lamblia, Entamoeba histolytica, Cryptosporidium.

Nguyên nhân không nhiễm trùng: Dù ít phổ biến hơn nhưng lại dễ bị bỏ sót nếu chỉ tập trung vào điều trị kháng sinh. Bao gồm:

  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Thường có tính chu kỳ, liên quan đến stress hoặc thay đổi chế độ ăn.
  • Bệnh viêm ruột (IBD): Crohn, viêm loét đại tràng – gây tiêu chảy kéo dài, có thể kèm máu trong phân.
  • Tác dụng phụ thuốc: kháng sinh (gây loạn khuẩn ruột), thuốc nhuận tràng, hóa trị liệu.
  • Bất dung nạp thực phẩm: lactose, fructose, gluten.

Đối với mỗi nguyên nhân, các xét nghiệm bổ sung như cấy phân, soi ký sinh trùng hoặc test không dung nạp sẽ giúp khẳng định chẩn đoán và dẫn đến điều trị chính xác.

Dịch tễ học

Tiêu chảy là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng nhất toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 1,7 tỷ ca tiêu chảy được ghi nhận trên toàn cầu.

Tiêu chảy là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, chiếm khoảng 370.000 ca tử vong mỗi năm (số liệu WHO, 2023). Ở châu Phi cận Sahara và Nam Á, đây vẫn là mối đe dọa lớn dù các chương trình tiêm chủng và cải thiện điều kiện vệ sinh đã được triển khai.

Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ mắc tiêu chảy cấp theo khu vực:

Khu vực Tỷ lệ mắc (trẻ em <5 tuổi) Tỷ lệ tử vong
Châu Phi cận Sahara 3,2 lần/trẻ/năm 160.000 ca/năm
Nam Á 2,5 lần/trẻ/năm 120.000 ca/năm
Châu Mỹ Latinh 1,1 lần/trẻ/năm 25.000 ca/năm

Các yếu tố nguy cơ bao gồm thiếu nước sạch, điều kiện vệ sinh kém, không được tiêm chủng đầy đủ, và tình trạng suy dinh dưỡng. Ở các quốc gia phát triển, tiêu chảy ít gây tử vong hơn, nhưng vẫn là nguyên nhân phổ biến gây nhập viện và gián đoạn sinh hoạt.

Biến chứng

Tiêu chảy, nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Biến chứng phổ biến nhất và nguy hiểm nhất là mất nước và rối loạn điện giải. Khi lượng dịch bị mất qua phân vượt quá khả năng bù lại của cơ thể, người bệnh có thể rơi vào trạng thái mất nước nặng, sốc giảm thể tích, thậm chí tử vong.

Biểu hiện của mất nước có thể chia làm ba mức độ:

  • Mất nước nhẹ: khát nước, khô môi, tiểu ít.
  • Mất nước vừa: da mất độ đàn hồi, mắt trũng, mạch nhanh.
  • Mất nước nặng: tụt huyết áp, da lạnh ẩm, rối loạn tri giác, vô niệu.

Một số biến chứng khác bao gồm:

  • Suy dinh dưỡng: đặc biệt ở trẻ em, khi tiêu chảy kéo dài gây kém hấp thu.
  • Suy thận cấp: do giảm thể tích tuần hoàn kéo dài.
  • Toan chuyển hóa: do mất bicarbonate qua phân.
  • Viêm đại tràng giả mạc: biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng do Clostridioides difficile sau khi dùng kháng sinh.

Bảng tóm tắt một số biến chứng thường gặp và hậu quả của chúng:

Biến chứng Hậu quả Nhóm nguy cơ
Mất nước Rối loạn điện giải, sốc, tử vong Trẻ nhỏ, người cao tuổi
Suy dinh dưỡng Chậm phát triển thể chất và trí tuệ Trẻ em
Suy thận cấp Tăng creatinine, thiểu niệu Người bệnh nền thận
Viêm đại tràng giả mạc Đau bụng, tiêu chảy máu, có thể tử vong Bệnh nhân dùng kháng sinh phổ rộng

Chẩn đoán

Việc chẩn đoán tiêu chảy không chỉ dừng lại ở việc xác nhận tình trạng đi ngoài phân lỏng, mà cần làm rõ nguyên nhân, mức độ mất nước và có biến chứng hay không. Một cách tiếp cận lâm sàng hợp lý sẽ giúp tiết kiệm chi phí và tránh lạm dụng kháng sinh không cần thiết.

Các bước cơ bản trong chẩn đoán gồm:

  1. Khai thác bệnh sử: thời gian khởi phát, đặc điểm phân (nước, nhầy, máu), tần suất, triệu chứng đi kèm (sốt, đau bụng, nôn, sụt cân).
  2. Khám lâm sàng: đánh giá tình trạng mất nước, dấu hiệu nhiễm trùng, đánh giá dinh dưỡng và dấu hiệu cảnh báo (ví dụ: tiêu chảy kèm máu, sốt cao, đau bụng dữ dội).
  3. Xét nghiệm cận lâm sàng:
    • Phân tích phân: tìm bạch cầu, máu, ký sinh trùng, độc tố vi khuẩn.
    • Cấy phân: nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn có chỉ định điều trị kháng sinh.
    • Xét nghiệm máu: điện giải đồ, chức năng thận, CRP nếu nghi ngờ nhiễm trùng toàn thân.
    • Xét nghiệm chuyên biệt: test không dung nạp lactose, xét nghiệm bệnh celiac, nội soi nếu nghi bệnh viêm ruột.

Đối với các trường hợp mạn tính hoặc tái phát nhiều lần, cần loại trừ nguyên nhân thực thể qua hình ảnh học (CT scan bụng, nội soi ruột) hoặc sinh thiết.

Điều trị

Nguyên tắc điều trị tiêu chảy gồm ba trụ cột: bù dịch – điều trị nguyên nhân – hỗ trợ triệu chứng. Trong đó, bù dịch luôn là ưu tiên hàng đầu, kể cả khi chưa rõ nguyên nhân.

Bù dịch: Dung dịch Oresol (ORS) là phương pháp tiêu chuẩn trong điều trị tiêu chảy không biến chứng. Thành phần chuẩn của ORS theo Tổ chức Y tế Thế giới:

NaCl=2.6g+Glucose=13.5g+KCl=1.5g+NaCitrate=2.9g/1Lnước NaCl = 2.6 \, g + Glucose = 13.5 \, g + KCl = 1.5 \, g + NaCitrate = 2.9 \, g \quad / \quad 1L \, nước

Trong trường hợp mất nước nặng, cần truyền dung dịch tĩnh mạch như Ringer lactate hoặc NaCl 0.9% theo phác đồ điều chỉnh thể tích tuần hoàn.

Điều trị nguyên nhân:

  • Kháng sinh: chỉ dùng trong tiêu chảy do vi khuẩn như Shigella, Salmonella nặng, Campylobacter, hoặc tả.
  • Thuốc chống ký sinh trùng: metronidazole (trong amip), tinidazole (trong Giardia).
  • Không sử dụng thuốc cầm tiêu chảy (loperamide, diphenoxylate) trong tiêu chảy do nhiễm trùng có máu.

Hỗ trợ dinh dưỡng: Tiếp tục cho trẻ ăn uống đầy đủ, tránh kiêng ăn thái quá. Sữa mẹ vẫn nên tiếp tục trong suốt thời gian bị bệnh.

Phòng ngừa

Phòng ngừa tiêu chảy đòi hỏi sự phối hợp giữa cá nhân, cộng đồng và y tế dự phòng. Trên thực tế, các biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả đã giúp giảm mạnh tỷ lệ mắc tiêu chảy ở nhiều quốc gia.

Vệ sinh cá nhân và môi trường:

  • Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Sử dụng nước sạch, đun sôi nước uống nếu cần thiết.
  • Xử lý rác thải và phân người đúng cách.

An toàn thực phẩm:

  • Ăn chín, uống sôi, bảo quản thực phẩm đúng cách.
  • Tránh ăn thức ăn đường phố không rõ nguồn gốc.

Tiêm chủng: Vắc-xin phòng Rotavirus đã được khuyến cáo sử dụng cho trẻ sơ sinh. Theo CDC, tiêm vắc-xin này giúp giảm đáng kể số ca nhập viện và tử vong do tiêu chảy ở trẻ nhỏ.

Khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ: Trẻ bú mẹ có hệ miễn dịch tốt hơn và ít bị tiêu chảy do được bảo vệ bằng kháng thể từ sữa mẹ.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Diarrhoeal disease. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/diarrhoeal-disease
  2. Centers for Disease Control and Prevention. Rotavirus vaccination. https://www.cdc.gov/rotavirus/vaccination.html
  3. Mayo Clinic. Diarrhea: Symptoms & causes. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/diarrhea/symptoms-causes/syc-20352241
  4. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. Definition & Facts for Diarrhea. https://www.niddk.nih.gov/health-information/digestive-diseases/diarrhea/definition-facts
  5. UNICEF. WASH and diarrhoeal disease prevention. https://www.unicef.org/wash
  6. American Academy of Pediatrics. Oral Rehydration Therapy. https://publications.aap.org/patiented/article/doi/10.1542/peo_document088/79963/Oral-Rehydration-Therapy

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiêu chảy:

Niềm Tin, Giá Trị, và Mục Tiêu Động Lực Dịch bởi AI
Annual Review of Psychology - Tập 53 Số 1 - Trang 109-132 - 2002
▪ Tóm tắt  Chương này tổng quan các nghiên cứu gần đây về động lực, niềm tin, giá trị và mục tiêu, tập trung vào tâm lý học phát triển và giáo dục. Các tác giả chia chương này thành bốn phần chính: lý thuyết tập trung vào kỳ vọng thành công (lý thuyết tự hiệu quả và lý thuyết kiểm soát), lý thuyết tập trung vào giá trị nhiệm vụ (lý thuyết tập trung vào động lực nội tại, tự quyết định, dòn...... hiện toàn bộ
#Động lực #niềm tin #giá trị #mục tiêu #tâm lý học phát triển và giáo dục #kỳ vọng-giá trị #tự hiệu quả #lý thuyết kiểm soát #động lực nội tại #tự quyết định #dòng chảy #sở thích #tự trọng #tự điều chỉnh #ý chí.
E. coli gây tiêu chảy Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 11 Số 1 - Trang 142-201 - 1998
TÓM TẮTEscherichia coli là vi khuẩn không độc hại chủ yếu trong hệ vi sinh vật của ruột người. Tuy nhiên, một số dòng E. coli đã phát triển khả năng gây bệnh ở đường tiêu hóa, đường tiết niệu hoặc hệ thần kinh trung ương ngay cả ở những người khỏe mạnh nhất. Các dòng E. coli gây tiêu chảy có thể được chia thành ít nhất sáu loại khác nhau với các cơ chế gâ...... hiện toàn bộ
#Escherichia coli #tiêu chảy #bệnh sinh #vi khuẩn #hội chứng lâm sàng
Sự ngưng tụ hồng cầu nhóm A của người bởi Escherichia coli gây độc tố đường ruột phân lập từ người lớn bị tiêu chảy: Mối tương quan với yếu tố định cư Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 18 Số 2 - Trang 330-337 - 1977
Escherichia coli gây độc tố đường ruột (ETEC) thuộc nhiều serotype khác nhau được phân lập từ người lớn bị tiêu chảy và được biết là sở hữu yếu tố định cư (CFA), đã gây ra hiện tượng ngưng tụ hồng cầu (HA) kháng mannose của hồng cầu A nhóm người. Các chủng E. coli không có CFA được phân lập trong cùng một nghiên cứu không c...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ mắc tiêu chảy ở các quốc gia thu nhập thấp và trung bình trong năm 1990 và 2010: một đánh giá hệ thống Dịch bởi AI
BMC Public Health - Tập 12 Số 1 - 2012
Tóm tắt Nền tảng Tiêu chảy được công nhận là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi tại các quốc gia thu nhập thấp và trung bình, tuy nhiên, có sự cần thiết phải có ước lượng cập nhật về tỷ lệ mắc tiêu chảy theo độ tuổi cho các quốc gia này. Chúng tôi đã tiến hành mộ...... hiện toàn bộ
Phân tích tổng hợp: tác động của việc sử dụng probiotics đối với tiêu chảy liên quan đến kháng sinh Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 16 Số 8 - Trang 1461-1467 - 2002
TÓM TẮTGiới thiệu: Tiêu chảy do kháng sinh có thể được một phần quy cho sự mất cân bằng trong hệ vi sinh đường ruột. Do đó, các chế phẩm probiotics được sử dụng để ngăn ngừa tình trạng này. Tuy nhiên, mặc dù đã có nhiều thử nghiệm được thực hiện, nhưng không có bằng chứng kết luận nào được tìm thấy về hiệu quả của các chế phẩm khác nhau, chẳn...... hiện toàn bộ
Sự Di Chuyển Tự Nhiên của Phạm Vi Ký Chủ và Tiến Hóa Kế Tiếp của Virus Gây Tiêu Chảy Cho Chó Nảy Sinh từ Việc Liên Kết Đặc Hiệu của Virus với Thụ Thể Transferrin ở Chó Dịch bởi AI
Journal of Virology - Tập 77 Số 3 - Trang 1718-1726 - 2003
TÓM TẮT Virus gây tiêu chảy ở chó (CPV) là một biến thể phạm vi ký chủ của virus mèo mà có khả năng lây nhiễm cho chó thông qua sự thay đổi protein capsid. Cả virus chó và mèo đều sử dụng thụ thể transferrin mèo (TfR) để lây nhiễm tế bào mèo, và tại đây chúng tôi cho thấy rằng CPV lây nhiễm vào tế bào chó thông qua khả năng liên kết đặc biệt với TfR của chó. Việc ...... hiện toàn bộ
#Canine parvovirus #feline virus #host range #capsid protein #feline transferrin receptor #canine cells #adaptation #infection efficiency #capsid surface #virus evolution
Nghiên cứu giai đoạn I, mở, tăng dần liều của afatinib, theo lịch 3 tuần dùng/1 tuần nghỉ ở bệnh nhân với khối u rắn tiến triển Dịch bởi AI
Investigational New Drugs - Tập 31 Số 2 - Trang 399-408 - 2013
Tóm tắt Bối cảnh: Một nghiên cứu Giai đoạn I để xác định liều tối đa chịu đựng (MTD) và dược động học của afatinib (BIBW 2992), một chất ức chế ErbB Family không thể đảo ngược mới, được dùng uống một lần mỗi ngày theo lịch liều 3 tuần dùng/1 tuần nghỉ. Phương pháp: Bệnh nhân mắc khối u rắn tiến triển nhận afatin...... hiện toàn bộ
#afatinib #liều tối đa chịu đựng #dược động học #khối u rắn tiến triển #nghiên cứu giai đoạn I #tiêu chảy #chất ức chế ErbB Family
Xu hướng thay đổi của tiêu chảy kéo dài ở trẻ nhỏ trong hai thập kỷ: những quan sát từ một bệnh viện điều trị bệnh tiêu chảy lớn ở Bangladesh Dịch bởi AI
Wiley - - 2012
Tóm tắtMục tiêu:  Chúng tôi đã nghiên cứu xu hướng thay đổi và các yếu tố liên quan đến tiêu chảy kéo dài (PD) ở trẻ em dưới năm tuổi đến khám tại một bệnh viện điều trị bệnh tiêu chảy lớn ở Dhaka, Bangladesh trong hai thập kỷ qua.Phương pháp:  Chúng tôi đã sử dụng thiết kế trường hợp đối chứng không tư...... hiện toàn bộ
Một vụ bùng phát ngộ độc hải sản gây tiêu chảy tại Antwerp, Bỉ Dịch bởi AI
Eurosurveillance - Tập 7 Số 10 - Trang 138-141 - 2002
Tại Antwerp, Bỉ, đã ghi nhận 403 trường hợp ngộ độc hải sản gây tiêu chảy sau khi tiêu thụ ngao xanh. Các triệu chứng bao gồm tiêu chảy, nôn mửa, đau bụng và buồn nôn. Phân tích mẫu phân từ bệnh nhân cho phép loại trừ chẩn đoán liên quan đến vi khuẩn và virus. Các thí nghiệm trên chuột cho thấy sự hiện diện của các biotoxin đặc hiệu của tảo dinh dưỡng, đã được xác định và định lượng bằng p...... hiện toàn bộ
#ngộ độc hải sản #tiêu chảy #tảo dinh dưỡng #axit okadaic #LC-MS
Mức Bisphenol A Trong Huyết Thanh Cao Hơn Ở Bệnh Nhân Hemodialysis Bị Tiểu Đường Dịch bởi AI
Blood Purification - Tập 42 Số 1 - Trang 77-82 - 2016
<b><i>Đặt vấn đề:</i></b> Bisphenol A (BPA) đã được liên quan đến vai trò là 'chất gây rối loạn nội tiết'. Chúng tôi nhằm mục đích khám phá mối liên hệ giữa mức BPA trong huyết thanh và đặc điểm bệnh nhân, đặc biệt là sự hiện diện của bệnh tiểu đường, cũng như các thông số xét nghiệm ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo.<b><i>Phương pháp:</i></b> N...... hiện toàn bộ
#Bisphenol A #Tiểu đường #Chạy thận nhân tạo #Mức huyết thanh #Rối loạn nội tiết
Tổng số: 210   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10